Vietnamese Meaning of distributor cap
Nắp phân phối
Other Vietnamese words related to Nắp phân phối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distributor cap
- distributor cam => cam của bộ phân phối
- distributor => Nhà phân phối
- distributiveness => tính phân phối
- distributively => theo cách phân phối
- distributive shock => Sốc phân phối
- distributive => phân phối
- distributionist => chủ nghĩa phân phối
- distributional => Phân phối
- distribution list => Danh sách phân phối
- distribution law => Luật phân phối
- distributor housing => Nhà phân phối
- distributor point => Điểm phân phối
- district => Huyện
- district attorney => công tố viên
- district line => Tuyến quận
- district manager => Trưởng phòng phát triển vùng
- district of columbia => Quận Columbia
- districted => phân vùng
- districting => phân chia khu vực bầu cử
- distriction => quận
Definitions and Meaning of distributor cap in English
distributor cap (n)
the cap of the distributor that holds in place the wires from the distributor to the spark plugs
FAQs About the word distributor cap
Nắp phân phối
the cap of the distributor that holds in place the wires from the distributor to the spark plugs
No synonyms found.
No antonyms found.
distributor cam => cam của bộ phân phối, distributor => Nhà phân phối, distributiveness => tính phân phối, distributively => theo cách phân phối, distributive shock => Sốc phân phối,