Vietnamese Meaning of distriction
quận
Other Vietnamese words related to quận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distriction
- districting => phân chia khu vực bầu cử
- districted => phân vùng
- district of columbia => Quận Columbia
- district manager => Trưởng phòng phát triển vùng
- district line => Tuyến quận
- district attorney => công tố viên
- district => Huyện
- distributor point => Điểm phân phối
- distributor housing => Nhà phân phối
- distributor cap => Nắp phân phối
Definitions and Meaning of distriction in English
distriction (n.)
Sudden display; flash; glitter.
FAQs About the word distriction
quận
Sudden display; flash; glitter.
No synonyms found.
No antonyms found.
districting => phân chia khu vực bầu cử, districted => phân vùng, district of columbia => Quận Columbia, district manager => Trưởng phòng phát triển vùng, district line => Tuyến quận,