FAQs About the word distriction

quận

Sudden display; flash; glitter.

No synonyms found.

No antonyms found.

districting => phân chia khu vực bầu cử, districted => phân vùng, district of columbia => Quận Columbia, district manager => Trưởng phòng phát triển vùng, district line => Tuyến quận,