Vietnamese Meaning of distruster
kẻ không đáng tin
Other Vietnamese words related to kẻ không đáng tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distruster
- distrusted => Không đáng tin cậy
- distrust => sự mất lòng tin
- distrouble => Không thành vấn đề
- distringas => Distringas
- districtly => Theo quận
- distriction => quận
- districting => phân chia khu vực bầu cử
- districted => phân vùng
- district of columbia => Quận Columbia
- district manager => Trưởng phòng phát triển vùng
- distrustful => đa nghi
- distrustfully => thiếu tin tưởng
- distrustfulness => Không tin tưởng
- distrusting => không tin tưởng
- distrustless => không tin tưởng
- distune => sai lệch tông
- disturb => làm phiền
- disturbance => nhiễu loạn
- disturbance of the peace => Gây rối trật tự công cộng
- disturbation => xáo trộn
Definitions and Meaning of distruster in English
distruster (n.)
One who distrusts.
FAQs About the word distruster
kẻ không đáng tin
One who distrusts.
No synonyms found.
No antonyms found.
distrusted => Không đáng tin cậy, distrust => sự mất lòng tin, distrouble => Không thành vấn đề, distringas => Distringas, districtly => Theo quận,