FAQs About the word disturbation

xáo trộn

Act of disturbing; disturbance.

No synonyms found.

No antonyms found.

disturbance of the peace => Gây rối trật tự công cộng, disturbance => nhiễu loạn, disturb => làm phiền, distune => sai lệch tông, distrustless => không tin tưởng,