Vietnamese Meaning of distune
sai lệch tông
Other Vietnamese words related to sai lệch tông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distune
- distrustless => không tin tưởng
- distrusting => không tin tưởng
- distrustfulness => Không tin tưởng
- distrustfully => thiếu tin tưởng
- distrustful => đa nghi
- distruster => kẻ không đáng tin
- distrusted => Không đáng tin cậy
- distrust => sự mất lòng tin
- distrouble => Không thành vấn đề
- distringas => Distringas
Definitions and Meaning of distune in English
distune (v. t.)
To put out of tune.
FAQs About the word distune
sai lệch tông
To put out of tune.
No synonyms found.
No antonyms found.
distrustless => không tin tưởng, distrusting => không tin tưởng, distrustfulness => Không tin tưởng, distrustfully => thiếu tin tưởng, distrustful => đa nghi,