Vietnamese Meaning of seek out
tìm kiếm
Other Vietnamese words related to tìm kiếm
Nearest Words of seek out
Definitions and Meaning of seek out in English
seek out (v)
look for a specific person or thing
FAQs About the word seek out
tìm kiếm
look for a specific person or thing
gọi (cho hoặc đến),Tra cứu,ghé thăm (tại),thấy,chuyến thăm,ghé qua
chải (sang một bên hoặc tắt),coi thường,Vai lạnh
seek => Tìm kiếm, seeing red => Thấy đỏ, seeing eye dog => chó dẫn đường, seeing (conj. => nhìn thấy (liên từ) **seeing (conj., seeing => nhìn thấy,