FAQs About the word seek time

thời gian tìm kiếm

(computer science) the time it takes for a read/write head to move to a specific data track

No synonyms found.

No antonyms found.

seek out => tìm kiếm, seek => Tìm kiếm, seeing red => Thấy đỏ, seeing eye dog => chó dẫn đường, seeing (conj. => nhìn thấy (liên từ) **seeing (conj.,