Vietnamese Meaning of trinketries

đồ trang trí

Other Vietnamese words related to đồ trang trí

Definitions and Meaning of trinketries in English

trinketries

small items of personal ornament

FAQs About the word trinketries

đồ trang trí

small items of personal ornament

đồ trang sức,đồ lặt vặt,đồ ăn vặt,đồ lặt vặt,Những điều tầm thường,Đồ trang trí,đồ trang trí,đồ linh tinh,tượng nhỏ,đồ trang sức lòe loẹt

No antonyms found.

trims => trang trí, trimotor => máy bay 3 động cơ, trillions => nghìn tỷ, trijet => Máy bay ba động cơ phản lực, triggers => yếu tố gây ra,