Vietnamese Meaning of trifling (away)
tầm thường (đi xa)
Other Vietnamese words related to tầm thường (đi xa)
Nearest Words of trifling (away)
Definitions and Meaning of trifling (away) in English
trifling (away)
No definition found for this word.
FAQs About the word trifling (away)
tầm thường (đi xa)
phung phí (xa),Đang thua,chạy qua,chi tiêu,vứt đi,thổi,tiêu tan,Lãng phí thời gian,xa hoa,Ném tiền qua cửa sổ
tiết kiệm,bảo quản,bảo vệ,Tiết kiệm,đặt,tiết kiệm,tích trữ,tiết kiệm,tiết kiệm
trifles => chuyện vặt, trifled (away) => lãng phí, trifle (away) => thứ vặt vãnh, trifecta => ba con, tries => cố gắng,