Vietnamese Meaning of gloriousness

vinh quang

Other Vietnamese words related to vinh quang

Definitions and Meaning of gloriousness in English

gloriousness

having great beauty or splendor, possessing or deserving glory, delightful, entitling one to glory, bringing glory, marked by great beauty or splendor, delightful, wonderful

FAQs About the word gloriousness

vinh quang

having great beauty or splendor, possessing or deserving glory, delightful, entitling one to glory, bringing glory, marked by great beauty or splendor, delightf

Sự thông minh,sự thanh lịch,vinh quang,sự tráng lệ,Bệ hạ,tuyệt vời,tuyệt vời,vẻ đẹp,vẻ đẹp,sự vĩ đại

No antonyms found.

glorifies => ca ngợi, glorifications => vinh quang, glories => Vin quang, gloried (in) => tự hào về, Gloria Patri => Vinh danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần,