Vietnamese Meaning of stateliness
oai nghiêm
Other Vietnamese words related to oai nghiêm
Nearest Words of stateliness
- stateless person => Người không quốc tịch
- stateless => không quốc tịch
- statehouse => Viện Chính phủ
- stated => xác nhận
- statecraft => Nghệ thuật trị nước
- state-controlled => do nhà nước kiểm soát
- state trooper => Cảnh sát giao thông
- state treasurer => Bộ trưởng Tài chính
- state tax lien => Quyền thế chấp thuế của tiểu bang
- state supreme court => Tòa án tối cao tiểu bang
Definitions and Meaning of stateliness in English
stateliness (n)
an elaborate manner of doing something
impressiveness in scale or proportion
FAQs About the word stateliness
oai nghiêm
an elaborate manner of doing something, impressiveness in scale or proportion
nhân phẩm,Bệ hạ,quý tộc,sự thanh lịch,Vương quyền,quý tộc,Hoàng gia,uy nghi,ân sủng,vẻ đẹp
Thô lỗ,Thô lỗ,sự khoa trương,sự phô trương,lấp lánh,Vô duyên,kỳ dị,thiếu thanh lịch,sến sẩm,sự vô lễ
stateless person => Người không quốc tịch, stateless => không quốc tịch, statehouse => Viện Chính phủ, stated => xác nhận, statecraft => Nghệ thuật trị nước,