Vietnamese Meaning of kingliness
Vương quyền
Other Vietnamese words related to Vương quyền
Nearest Words of kingliness
Definitions and Meaning of kingliness in English
kingliness (n.)
The state or quality of being kingly.
FAQs About the word kingliness
Vương quyền
The state or quality of being kingly.
nhân phẩm,Bệ hạ,quý tộc,sự thanh lịch,lòng độ lượng,quý tộc,Hoàng gia,oai nghiêm,uy nghi,vinh quang
No antonyms found.
kinglike => vương giả, kinglihood => Vương quốc, kinglet => Chim vua, kingless => vô vua, kinging => đăng quang,