Vietnamese Meaning of state trooper
Cảnh sát giao thông
Other Vietnamese words related to Cảnh sát giao thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of state trooper
- state treasurer => Bộ trưởng Tài chính
- state tax lien => Quyền thế chấp thuế của tiểu bang
- state supreme court => Tòa án tối cao tiểu bang
- state socialism => Chủ nghĩa xã hội quốc gia
- state senator => thượng nghị sĩ tiểu bang
- state prison => Nhà tù cấp tiểu bang
- state of war => tình trạng chiến tranh
- state of the vatican city => Thành quốc Vatican
- state of the art => Hiện đại
- state of qatar => Nhà nước Qatar
Definitions and Meaning of state trooper in English
state trooper (n)
a state police officer
FAQs About the word state trooper
Cảnh sát giao thông
a state police officer
No synonyms found.
No antonyms found.
state treasurer => Bộ trưởng Tài chính, state tax lien => Quyền thế chấp thuế của tiểu bang, state supreme court => Tòa án tối cao tiểu bang, state socialism => Chủ nghĩa xã hội quốc gia, state senator => thượng nghị sĩ tiểu bang,