Vietnamese Meaning of stately home
ngôi nhà bề thế
Other Vietnamese words related to ngôi nhà bề thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stately home
- stately => 堂々とした
- stateliness => oai nghiêm
- stateless person => Người không quốc tịch
- stateless => không quốc tịch
- statehouse => Viện Chính phủ
- stated => xác nhận
- statecraft => Nghệ thuật trị nước
- state-controlled => do nhà nước kiểm soát
- state trooper => Cảnh sát giao thông
- state treasurer => Bộ trưởng Tài chính
- statement => tuyên bố
- staten island => Đảo Staten Island
- state-of-the-art => tối tân
- stater => stater
- stateroom => phòng khoang
- state's attorney => luật sư nhà nước
- state's evidence => bằng chứng của nhà nước
- states general => Tư sản đại diện
- states' rights => Quyền của các tiểu bang
- states' rights democratic party => Đảng Dân chủ về quyền của các tiểu bang
Definitions and Meaning of stately home in English
stately home (n)
a mansion that is (or formerly was) occupied by an aristocratic family
FAQs About the word stately home
ngôi nhà bề thế
a mansion that is (or formerly was) occupied by an aristocratic family
No synonyms found.
No antonyms found.
stately => 堂々とした, stateliness => oai nghiêm, stateless person => Người không quốc tịch, stateless => không quốc tịch, statehouse => Viện Chính phủ,