Vietnamese Meaning of statehouse
Viện Chính phủ
Other Vietnamese words related to Viện Chính phủ
Nearest Words of statehouse
- stated => xác nhận
- statecraft => Nghệ thuật trị nước
- state-controlled => do nhà nước kiểm soát
- state trooper => Cảnh sát giao thông
- state treasurer => Bộ trưởng Tài chính
- state tax lien => Quyền thế chấp thuế của tiểu bang
- state supreme court => Tòa án tối cao tiểu bang
- state socialism => Chủ nghĩa xã hội quốc gia
- state senator => thượng nghị sĩ tiểu bang
- state prison => Nhà tù cấp tiểu bang
Definitions and Meaning of statehouse in English
statehouse (n)
a government building in which a state legislature meets
FAQs About the word statehouse
Viện Chính phủ
a government building in which a state legislature meets
thủ đô,Thượng viện,buồng,Hội trường,nhà,Nhà họp
No antonyms found.
stated => xác nhận, statecraft => Nghệ thuật trị nước, state-controlled => do nhà nước kiểm soát, state trooper => Cảnh sát giao thông, state treasurer => Bộ trưởng Tài chính,