Vietnamese Meaning of capitol
thủ đô
Other Vietnamese words related to thủ đô
Nearest Words of capitol
- capitol building => Tòa nhà Quốc hội
- capitol hill => Đồi Capitol
- capitol reef national park => Công viên quốc gia Vách đá Capitol
- capitolian => Capitolin
- capitoline => Capitoline
- capitonidae => họ Đuôi cụt
- capitula => các đầu hoa
- capitular => chữ hoa
- capitularies => capitularies
- capitularly => theo chương
Definitions and Meaning of capitol in English
capitol (n)
a building occupied by a state legislature
the government building in Washington where the United States Senate and the House of Representatives meet
capitol ()
The temple of Jupiter, at Rome, on the Mona Capitolinus, where the Senate met.
The edifice at Washington occupied by the Congress of the United States; also, the building in which the legislature of State holds its sessions; a statehouse.
FAQs About the word capitol
thủ đô
a building occupied by a state legislature, the government building in Washington where the United States Senate and the House of Representatives meetThe temple
Thượng viện,Viện Chính phủ,buồng,nhà,Hội trường,Nhà họp
No antonyms found.
capitibranchiata => Cá mang đầu, capitellate => đầu cọc, capite => thủ đô, capitation => trả đầu người, capitatim => bình quân đầu người,