Vietnamese Meaning of state's attorney
luật sư nhà nước
Other Vietnamese words related to luật sư nhà nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of state's attorney
- state's evidence => bằng chứng của nhà nước
- states general => Tư sản đại diện
- states' rights => Quyền của các tiểu bang
- states' rights democratic party => Đảng Dân chủ về quyền của các tiểu bang
- statesman => chính khách
- statesmanlike => chính khách
- statesmanly => của chính khách
- statesmanship => nghệ thuật trị nước
- state-supported => nhà nước tài trợ
- stateswoman => nhà chính khách
Definitions and Meaning of state's attorney in English
state's attorney (n)
a prosecuting attorney for a state
FAQs About the word state's attorney
luật sư nhà nước
a prosecuting attorney for a state
No synonyms found.
No antonyms found.
stateroom => phòng khoang, stater => stater, state-of-the-art => tối tân, staten island => Đảo Staten Island, statement => tuyên bố,