Vietnamese Meaning of states general
Tư sản đại diện
Other Vietnamese words related to Tư sản đại diện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of states general
- states' rights => Quyền của các tiểu bang
- states' rights democratic party => Đảng Dân chủ về quyền của các tiểu bang
- statesman => chính khách
- statesmanlike => chính khách
- statesmanly => của chính khách
- statesmanship => nghệ thuật trị nước
- state-supported => nhà nước tài trợ
- stateswoman => nhà chính khách
- statewide => trên toàn tiểu bang
- static => Tĩnh
Definitions and Meaning of states general in English
states general (n)
assembly of the estates of an entire country especially the sovereign body of the Dutch republic from 16th to 18th centuries
FAQs About the word states general
Tư sản đại diện
assembly of the estates of an entire country especially the sovereign body of the Dutch republic from 16th to 18th centuries
No synonyms found.
No antonyms found.
state's evidence => bằng chứng của nhà nước, state's attorney => luật sư nhà nước, stateroom => phòng khoang, stater => stater, state-of-the-art => tối tân,