Vietnamese Meaning of statewide
trên toàn tiểu bang
Other Vietnamese words related to trên toàn tiểu bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of statewide
- stateswoman => nhà chính khách
- state-supported => nhà nước tài trợ
- statesmanship => nghệ thuật trị nước
- statesmanly => của chính khách
- statesmanlike => chính khách
- statesman => chính khách
- states' rights democratic party => Đảng Dân chủ về quyền của các tiểu bang
- states' rights => Quyền của các tiểu bang
- states general => Tư sản đại diện
- state's evidence => bằng chứng của nhà nước
Definitions and Meaning of statewide in English
statewide (s)
occurring or extending throughout a state
FAQs About the word statewide
trên toàn tiểu bang
occurring or extending throughout a state
No synonyms found.
No antonyms found.
stateswoman => nhà chính khách, state-supported => nhà nước tài trợ, statesmanship => nghệ thuật trị nước, statesmanly => của chính khách, statesmanlike => chính khách,