Vietnamese Meaning of statics

Thống kê

Other Vietnamese words related to Thống kê

Definitions and Meaning of statics in English

Wordnet

statics (n)

the branch of mechanics concerned with forces in equilibrium

FAQs About the word statics

Thống kê

the branch of mechanics concerned with forces in equilibrium

đối số,những lời càm ràm,chỉ trích,Mâu thuẫn,chỉ trích,Tranh luận,tranh chấp,cãi nhau,sự cãi cọ,xích mích

thoả thuận,chấp thuận,lệnh trừng phạt,chấp nhận,sự ưng thuận,Phù hợp,acquiescences,phục tùng

statice => Hoa để làm khô, static tube => Ống tĩnh, static magnet => Nam châm vĩnh cửu, static line => Dây cố định, static electricity => điện tĩnh,