Vietnamese Meaning of colloquia

hội thảo

Other Vietnamese words related to hội thảo

Definitions and Meaning of colloquia in English

colloquia

the part of a complaint for defamation in which the plaintiff avers that the defamatory remarks related to him or her, a usually academic meeting at which specialists deliver addresses on a topic or on related topics and then answer questions relating to them

FAQs About the word colloquia

hội thảo

the part of a complaint for defamation in which the plaintiff avers that the defamatory remarks related to him or her, a usually academic meeting at which speci

hội nghị,ngay lập tức,Các cuộc thảo luận trên bảng điều khiển,bảng điều khiển,bàn tròn,bàn tròn,hội thảo,hội nghị,hội thảo,các cuộc họp

No antonyms found.

collops => Thịt lát, collop => miếng thịt, collocations => cụm cố định, collisions => va chạm, colligating => Tập hợp,