Vietnamese Meaning of elations
niềm vui
Other Vietnamese words related to niềm vui
- những trạng thái cực lạc
- Niềm vui
- Niềm vui
- hạnh phúc
- trên mây
- sung sướng
- hưng phấn
- sự tôn vinh
- sự phấn khích
- Sự cuồng nộ
- niềm vui
- thiên đàng
- mức cao
- ngộ độc
- đam mê
- vui sướng
- trường ca
- Bảy tầng trời
- ngất
- trans
- vận chuyển
- dzô !
- thần chú
- sự thoái hóa
- xin chúc mừng
- nhiệt tình
- Niềm vui
- niềm vui
- động lực
- hân hoan
- thiên đường
- mộng mơ
Nearest Words of elations
- elaborations => những sự đẽo gọt
- elaborating (on) => (lên chi tiết (về))
- elaborating (on or upon) => Elaborating (on or upon) - Elaborating(on or upon)
- elaborated (on) => giải thích chi tiết
- elaborated (on or upon) => được trình bày chi tiết (trên hoặc trên)
- elaborate (on) => chi tiết (về)
- elaborate (on or upon) => trình bày chi tiết
- el cheapo => đồ rẻ tiền
- eking out => kiếm sống
- eked out => moi ra
Definitions and Meaning of elations in English
elations
pathological euphoria sometimes accompanied by intense pleasure, pathological euphoria, the quality or state of being elated
FAQs About the word elations
niềm vui
pathological euphoria sometimes accompanied by intense pleasure, pathological euphoria, the quality or state of being elated
những trạng thái cực lạc,Niềm vui,Niềm vui,hạnh phúc,trên mây,sung sướng,hưng phấn,sự tôn vinh,sự phấn khích,Sự cuồng nộ
chứng trầm uất,đau khổ,đau khổ,Blues,Phân,tuyệt vọng,bãi rác,U ám,buồn bã,sự tàn phá
elaborations => những sự đẽo gọt, elaborating (on) => (lên chi tiết (về)), elaborating (on or upon) => Elaborating (on or upon) - Elaborating(on or upon), elaborated (on) => giải thích chi tiết, elaborated (on or upon) => được trình bày chi tiết (trên hoặc trên),