Vietnamese Meaning of caducity
sự phù du
Other Vietnamese words related to sự phù du
Nearest Words of caducity
Definitions and Meaning of caducity in English
caducity (n.)
Tendency to fall; the feebleness of old age; senility.
FAQs About the word caducity
sự phù du
Tendency to fall; the feebleness of old age; senility.
Yếu đuối,Thời thơ ấu lần thứ hai,Lão suy,tuổi già,lú lẫn,tàn tạ,yếu đuối,Tuổi già,Sự lão hóa
No antonyms found.
caducibranchiate => Rụng lá, caduceus => Cây trượng của thần Hermes, caducean => Cái gậy của thần Hermes , caducary => gậy của thần Hermès, cadre => cán bộ,