Vietnamese Meaning of caeca
phần manh tràng
Other Vietnamese words related to phần manh tràng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of caeca
Definitions and Meaning of caeca in English
caeca (n. pl.)
See Caecum.
caeca (pl.)
of Caecum
FAQs About the word caeca
phần manh tràng
See Caecum., of Caecum
No synonyms found.
No antonyms found.
cady => Cady, caduke => rụng lá, caducous => rụng lá, caducity => sự phù du, caducibranchiate => Rụng lá,