Vietnamese Meaning of golden willow
Cây liễu vàng
Other Vietnamese words related to Cây liễu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden willow
- golden wedding anniversary => Kỷ niệm ngày cưới vàng
- golden wattle => Sơn tùng vàng
- golden warbler => Chích bông vàng
- golden trumpet => trumpet vàng
- golden thread => sợi chỉ vàng
- golden thistle => cây kế vàng
- golden syrup => xi-rô vàng
- golden state => Golden State
- golden stars => Sao vàng
- golden star => Ngôi sao vàng
- golden wonder millet => Hạt kê vàng kỳ diệu
- golden yarrow => Cúc vạn thọ
- golden years => những năm vàng son
- golden-beard penstemon => Golden-beard penstemon
- golden-brown => nâu vàng
- goldenbush => Goldenbush
- golden-crested kinglet => Chim vua đầu vàng
- goldeneye => GoldenEye
- golden-eye => mắt vàng
- golden-eyed fly => Ruồi mắt vàng
Definitions and Meaning of golden willow in English
golden willow (n)
European willow having greyish leaves and yellow-orange twigs used in basketry
FAQs About the word golden willow
Cây liễu vàng
European willow having greyish leaves and yellow-orange twigs used in basketry
No synonyms found.
No antonyms found.
golden wedding anniversary => Kỷ niệm ngày cưới vàng, golden wattle => Sơn tùng vàng, golden warbler => Chích bông vàng, golden trumpet => trumpet vàng, golden thread => sợi chỉ vàng,