Vietnamese Meaning of golden yarrow
Cúc vạn thọ
Other Vietnamese words related to Cúc vạn thọ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of golden yarrow
- golden wonder millet => Hạt kê vàng kỳ diệu
- golden willow => Cây liễu vàng
- golden wedding anniversary => Kỷ niệm ngày cưới vàng
- golden wattle => Sơn tùng vàng
- golden warbler => Chích bông vàng
- golden trumpet => trumpet vàng
- golden thread => sợi chỉ vàng
- golden thistle => cây kế vàng
- golden syrup => xi-rô vàng
- golden state => Golden State
- golden years => những năm vàng son
- golden-beard penstemon => Golden-beard penstemon
- golden-brown => nâu vàng
- goldenbush => Goldenbush
- golden-crested kinglet => Chim vua đầu vàng
- goldeneye => GoldenEye
- golden-eye => mắt vàng
- golden-eyed fly => Ruồi mắt vàng
- golden-green => Màu xanh vàng
- goldenrod => Cỏ ngo
Definitions and Meaning of golden yarrow in English
golden yarrow (n)
greyish woolly leafy perennial with branched stems ending in leafless stalks bearing golden-yellow flower heads; dry areas western North America
FAQs About the word golden yarrow
Cúc vạn thọ
greyish woolly leafy perennial with branched stems ending in leafless stalks bearing golden-yellow flower heads; dry areas western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
golden wonder millet => Hạt kê vàng kỳ diệu, golden willow => Cây liễu vàng, golden wedding anniversary => Kỷ niệm ngày cưới vàng, golden wattle => Sơn tùng vàng, golden warbler => Chích bông vàng,