Vietnamese Meaning of day-to-day
hàng ngày
Other Vietnamese words related to hàng ngày
Nearest Words of day-to-day
Definitions and Meaning of day-to-day in English
day-to-day (s)
of or belonging to or occurring every day
FAQs About the word day-to-day
hàng ngày
of or belonging to or occurring every day
hằng ngày,liên tục,hoạt động ban ngày,định kỳ,luân phiên,liên tục,tiếp tục,tiếp tục,tuần hoàn,tuần hoàn
hàng tháng,hàng tuần,hàng năm,bất thường,hiếm,bất thường,thỉnh thoảng,co giật,co thắt cơ
daytime => ban ngày, day-star => Sao mai, daystar => Sao mai, dayspring => bình minh, daysman => ngày,