Vietnamese Meaning of daywoman
phụ nữ trong ngày
Other Vietnamese words related to phụ nữ trong ngày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of daywoman
Definitions and Meaning of daywoman in English
daywoman (n.)
A dairymaid.
FAQs About the word daywoman
phụ nữ trong ngày
A dairymaid.
No synonyms found.
No antonyms found.
daytona beach => Daytona Beach, dayton axe => Rìu Dayton, dayton ax => Rìu Dayton, dayton => Dayton, day-to-day => hàng ngày,