FAQs About the word daylong

Toàn ngày

lasting through an entire day, during the entire day

No synonyms found.

No antonyms found.

daylily => Hoa ly ngày, daylight-savings time => Giờ mùa hè, daylight-saving time => giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày, daylight vision => Tầm nhìn ban ngày, daylight savings => Giờ mùa hè,