FAQs About the word daylight saving

Giờ mùa hè

time during which clocks are set one hour ahead of local standard time; widely adopted during summer to provide extra daylight in the evenings

No synonyms found.

No antonyms found.

daylight => ánh sáng ban ngày, day-laborer => Lao động chân tay, day-labor => Công nhân ngày công, daygirl => học sinh ban ngày, dayfly => Ruồi ngày,