Vietnamese Meaning of daylight saving
Giờ mùa hè
Other Vietnamese words related to Giờ mùa hè
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of daylight saving
- daylight savings => Giờ mùa hè
- daylight vision => Tầm nhìn ban ngày
- daylight-saving time => giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày
- daylight-savings time => Giờ mùa hè
- daylily => Hoa ly ngày
- daylong => Toàn ngày
- daymaid => cô giúp việc
- daymare => cơn ác mộng
- day-net => mạng một ngày
- day-old => một ngày tuổi
Definitions and Meaning of daylight saving in English
daylight saving (n)
time during which clocks are set one hour ahead of local standard time; widely adopted during summer to provide extra daylight in the evenings
FAQs About the word daylight saving
Giờ mùa hè
time during which clocks are set one hour ahead of local standard time; widely adopted during summer to provide extra daylight in the evenings
No synonyms found.
No antonyms found.
daylight => ánh sáng ban ngày, day-laborer => Lao động chân tay, day-labor => Công nhân ngày công, daygirl => học sinh ban ngày, dayfly => Ruồi ngày,