Vietnamese Meaning of dayfly
Ruồi ngày
Other Vietnamese words related to Ruồi ngày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dayfly
- daygirl => học sinh ban ngày
- day-labor => Công nhân ngày công
- day-laborer => Lao động chân tay
- daylight => ánh sáng ban ngày
- daylight saving => Giờ mùa hè
- daylight savings => Giờ mùa hè
- daylight vision => Tầm nhìn ban ngày
- daylight-saving time => giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày
- daylight-savings time => Giờ mùa hè
- daylily => Hoa ly ngày
Definitions and Meaning of dayfly in English
dayfly (n)
slender insect with delicate membranous wings having an aquatic larval stage and terrestrial adult stage usually lasting less than two days
dayfly (n.)
A neuropterous insect of the genus Ephemera and related genera, of many species, and inhabiting fresh water in the larval state; the ephemeral fly; -- so called because it commonly lives but one day in the winged or adult state. See Ephemeral fly, under Ephemeral.
FAQs About the word dayfly
Ruồi ngày
slender insect with delicate membranous wings having an aquatic larval stage and terrestrial adult stage usually lasting less than two daysA neuropterous insect
No synonyms found.
No antonyms found.
dayflower => Hoa huệ, daydreaming => Ảo tưởng, daydreamer => Người mơ mộng, daydream => Mơ mộng hão huyền, day-coal => than ngày,