Vietnamese Meaning of day-labor
Công nhân ngày công
Other Vietnamese words related to Công nhân ngày công
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of day-labor
- day-laborer => Lao động chân tay
- daylight => ánh sáng ban ngày
- daylight saving => Giờ mùa hè
- daylight savings => Giờ mùa hè
- daylight vision => Tầm nhìn ban ngày
- daylight-saving time => giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày
- daylight-savings time => Giờ mùa hè
- daylily => Hoa ly ngày
- daylong => Toàn ngày
- daymaid => cô giúp việc
Definitions and Meaning of day-labor in English
day-labor (n.)
Labor hired or performed by the day.
FAQs About the word day-labor
Công nhân ngày công
Labor hired or performed by the day.
No synonyms found.
No antonyms found.
daygirl => học sinh ban ngày, dayfly => Ruồi ngày, dayflower => Hoa huệ, daydreaming => Ảo tưởng, daydreamer => Người mơ mộng,