Vietnamese Meaning of understatements
nói giảm nói tránh
Other Vietnamese words related to nói giảm nói tránh
Nearest Words of understatements
- understating => đánh giá thấp
- understudies => diễn viên thay thế
- understudying => đóng thế
- undersupplies => thiếu thốn nhu yếu phẩm
- undersupply => cung không đủ cầu
- undersurfaces => Bề mặt dưới
- undertakes => đảm nhiệm
- undertakings => doanh nghiệp
- undertones => sắc thái
- undervalued => bị định giá thấp
Definitions and Meaning of understatements in English
understatements
the act of understating something or the practice of making such statements, the avoidance of obvious emphasis or embellishment, a statement that represents something as smaller or less intense, or less important than it really is
FAQs About the word understatements
nói giảm nói tránh
the act of understating something or the practice of making such statements, the avoidance of obvious emphasis or embellishment, a statement that represents som
sự khinh thường,Giảm phân,sự coi thường
tranh biếm họa,Tranh tô màu,những sự đẽo gọt,Trang trí,thêu,tăng cường,khoa trương,Phóng đại,những lời nói cường điệu,các khuếch đại
understands => hiểu, understandings => Hiểu biết, undersides => mặt dưới, undershorts => Quần lót, underselling => Bán phá giá,