Vietnamese Meaning of undertakings
doanh nghiệp
Other Vietnamese words related to doanh nghiệp
Nearest Words of undertakings
- undertakes => đảm nhiệm
- undersurfaces => Bề mặt dưới
- undersupply => cung không đủ cầu
- undersupplies => thiếu thốn nhu yếu phẩm
- understudying => đóng thế
- understudies => diễn viên thay thế
- understating => đánh giá thấp
- understatements => nói giảm nói tránh
- understands => hiểu
- understandings => Hiểu biết
- undertones => sắc thái
- undervalued => bị định giá thấp
- undervalues => đánh giá thấp
- undervaluing => đánh giá thấp
- underwhelm => Làm thất vọng
- underwhelmed => không ấn tượng
- underwhelming => không gây ấn tượng
- underwhelms => không làm hài lòng
- underworlds => thế giới ngầm
- undesirableness => sự không đáng muốn
Definitions and Meaning of undertakings in English
undertakings
a promise or pledge especially required by law, something undertaken, the business of an undertaker, pledge, guarantee, the act of one who undertakes or engages in a project or business, something (as cash or a written promise) deposited or given as security especially in a court, the act of a person who undertakes something
FAQs About the word undertakings
doanh nghiệp
a promise or pledge especially required by law, something undertaken, the business of an undertaker, pledge, guarantee, the act of one who undertakes or engages
nỗ lực,nỗ lực,đấu tranh,cơn đau,Các phép thử,bài luận,đi,ưu đãi,chuyền,phiên tòa
No antonyms found.
undertakes => đảm nhiệm, undersurfaces => Bề mặt dưới, undersupply => cung không đủ cầu, undersupplies => thiếu thốn nhu yếu phẩm, understudying => đóng thế,