Vietnamese Meaning of essays
bài luận
Other Vietnamese words related to bài luận
Nearest Words of essays
Definitions and Meaning of essays in English
essays (pl.)
of Essay
FAQs About the word essays
bài luận
of Essay
bài viết,giấy tờ,chủ đề,cột,bình luận,tác phẩm,diễn văn,các cuộc thảo luận,luận án,bài xã luận
giọt,từ bỏ,từ chức
essayist => tác giả viết tiểu luận, essaying => viét tiểu luận, essayer => thử, essayed => làm tiểu luận, essay => tiểu luận,