Vietnamese Meaning of essencing
tinh chất
Other Vietnamese words related to tinh chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of essencing
- essene => Essen
- essenes => Essene
- essenism => Chủ nghĩa Essen
- essential => thiết yếu
- essential amino acid => amino axit thiết yếu
- essential condition => điều kiện cần
- essential hypertension => Tăng huyết áp thiết yếu
- essential oil => Tinh dầu
- essential thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu vô căn
- essential tremor => Rung giật thiết yếu
Definitions and Meaning of essencing in English
essencing (p. pr. & vb. n.)
of Essence
FAQs About the word essencing
tinh chất
of Essence
No synonyms found.
No antonyms found.
essenced => thơm, essence => Bản chất, essen => ăn, esselen => Esselen, essays => bài luận,