Vietnamese Meaning of essential hypertension
Tăng huyết áp thiết yếu
Other Vietnamese words related to Tăng huyết áp thiết yếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of essential hypertension
- essential oil => Tinh dầu
- essential thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu vô căn
- essential tremor => Rung giật thiết yếu
- essentiality => sự thiết yếu
- essentially => về cơ bản
- essentialness => tính thiết yếu
- essentiate => thể hiện bản chất
- essentiated => thiết yếu
- essentiating => thiết yếu
- essex => Essex
Definitions and Meaning of essential hypertension in English
essential hypertension (n)
persistent and pathological high blood pressure for which no specific cause can be found
FAQs About the word essential hypertension
Tăng huyết áp thiết yếu
persistent and pathological high blood pressure for which no specific cause can be found
No synonyms found.
No antonyms found.
essential condition => điều kiện cần, essential amino acid => amino axit thiết yếu, essential => thiết yếu, essenism => Chủ nghĩa Essen, essenes => Essene,