Vietnamese Meaning of essentiate
thể hiện bản chất
Other Vietnamese words related to thể hiện bản chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of essentiate
- essentialness => tính thiết yếu
- essentially => về cơ bản
- essentiality => sự thiết yếu
- essential tremor => Rung giật thiết yếu
- essential thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu vô căn
- essential oil => Tinh dầu
- essential hypertension => Tăng huyết áp thiết yếu
- essential condition => điều kiện cần
- essential amino acid => amino axit thiết yếu
- essential => thiết yếu
Definitions and Meaning of essentiate in English
essentiate (v. t.)
To form or constitute the essence or being of.
essentiate (v. i.)
To become assimilated; to be changed into the essence.
FAQs About the word essentiate
thể hiện bản chất
To form or constitute the essence or being of., To become assimilated; to be changed into the essence.
No synonyms found.
No antonyms found.
essentialness => tính thiết yếu, essentially => về cơ bản, essentiality => sự thiết yếu, essential tremor => Rung giật thiết yếu, essential thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu vô căn,