FAQs About the word essentiate

thể hiện bản chất

To form or constitute the essence or being of., To become assimilated; to be changed into the essence.

No synonyms found.

No antonyms found.

essentialness => tính thiết yếu, essentially => về cơ bản, essentiality => sự thiết yếu, essential tremor => Rung giật thiết yếu, essential thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu vô căn,