Vietnamese Meaning of undertakes
đảm nhiệm
Other Vietnamese words related to đảm nhiệm
Nearest Words of undertakes
- undersurfaces => Bề mặt dưới
- undersupply => cung không đủ cầu
- undersupplies => thiếu thốn nhu yếu phẩm
- understudying => đóng thế
- understudies => diễn viên thay thế
- understating => đánh giá thấp
- understatements => nói giảm nói tránh
- understands => hiểu
- understandings => Hiểu biết
- undersides => mặt dưới
- undertakings => doanh nghiệp
- undertones => sắc thái
- undervalued => bị định giá thấp
- undervalues => đánh giá thấp
- undervaluing => đánh giá thấp
- underwhelm => Làm thất vọng
- underwhelmed => không ấn tượng
- underwhelming => không gây ấn tượng
- underwhelms => không làm hài lòng
- underworlds => thế giới ngầm
Definitions and Meaning of undertakes in English
undertakes
guarantee, promise, to accept as a charge or responsibility, to put oneself under obligation to perform, to take upon oneself, to give surety or assume responsibility, to take upon oneself as a task, to take on as a duty
FAQs About the word undertakes
đảm nhiệm
guarantee, promise, to accept as a charge or responsibility, to put oneself under obligation to perform, to take upon oneself, to give surety or assume responsi
chấp nhận,giả định,Gấu,Lưng,người ủng hộ,sự ưng thuận,nhà vô địch,sự đồng ý,ủng hộ,ủng hộ
từ bỏ,tránh,giảm,phủ nhận,phủ nhận,phủ nhận,rút lại,từ chối,từ chối,từ bỏ
undersurfaces => Bề mặt dưới, undersupply => cung không đủ cầu, undersupplies => thiếu thốn nhu yếu phẩm, understudying => đóng thế, understudies => diễn viên thay thế,