Vietnamese Meaning of ladens
nạp
Other Vietnamese words related to nạp
Nearest Words of ladens
Definitions and Meaning of ladens in English
ladens
lade, carrying a load or burden
FAQs About the word ladens
nạp
lade, carrying a load or burden
tải,gánh nặng,cản trở,làm đầy,phụ nữ,các gói,yên ngựa,ngăn xếp,nặng,trọng lượng
làm giảm gánh nặng,dịch tiết,giải thoát,làm nhẹ gánh,dỡ hàng,dỡ,làm dịu,làm dễ,Làm nhẹ,làm giảm, làm nhẹ đi
ladening => hàng hóa, la-de-da => la-de-da, laddies => những cậu bé, ladders => Thang, lacks => thiếu,