Vietnamese Meaning of coosa
bí ngồi
Other Vietnamese words related to bí ngồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coosa
- co-ordinator => Người phối hợp
- coordinator => người điều phối
- coordinative => Phối hợp
- coordination compound => Hợp chất phối hợp
- coordination => sự phối hợp
- coordinating conjunction => Trợ từ nối tọa độ
- coordinating => phối hợp
- coordinately => phối hợp
- coordinated universal time => Giờ Phối hợp Quốc tế
- co-ordinated => được phối hợp
Definitions and Meaning of coosa in English
coosa (n)
river that rises in northwestern Georgia and flows southwest through eastern Alabama to join the Tallapoosa River near Montgomery and form the Alabama River
FAQs About the word coosa
bí ngồi
river that rises in northwestern Georgia and flows southwest through eastern Alabama to join the Tallapoosa River near Montgomery and form the Alabama River
No synonyms found.
No antonyms found.
co-ordinator => Người phối hợp, coordinator => người điều phối, coordinative => Phối hợp, coordination compound => Hợp chất phối hợp, coordination => sự phối hợp,