FAQs About the word coordinated universal time

Giờ Phối hợp Quốc tế

Greenwich Mean Time updated with leap seconds

No synonyms found.

No antonyms found.

co-ordinated => được phối hợp, coordinated => phối hợp, coordinate system => Hệ tọa độ, coordinate geometry => Hình học toạ độ, coordinate clause => Câu chính,