Vietnamese Meaning of coordinate geometry
Hình học toạ độ
Other Vietnamese words related to Hình học toạ độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coordinate geometry
- coordinate system => Hệ tọa độ
- coordinated => phối hợp
- co-ordinated => được phối hợp
- coordinated universal time => Giờ Phối hợp Quốc tế
- coordinately => phối hợp
- coordinating => phối hợp
- coordinating conjunction => Trợ từ nối tọa độ
- coordination => sự phối hợp
- coordination compound => Hợp chất phối hợp
- coordinative => Phối hợp
Definitions and Meaning of coordinate geometry in English
coordinate geometry (n)
the use of algebra to study geometric properties; operates on symbols defined in a coordinate system
FAQs About the word coordinate geometry
Hình học toạ độ
the use of algebra to study geometric properties; operates on symbols defined in a coordinate system
No synonyms found.
No antonyms found.
coordinate clause => Câu chính, coordinate bond => Liên kết phối trí, coordinate axis => Trục tọa độ, co-ordinate => phối hợp, coordinate => Phối hợp,