Vietnamese Meaning of digger
máy đào
Other Vietnamese words related to máy đào
- quán quân
- người ghi danh
- hiến binh
- - hiệp sĩ
- tuyển dụng
- Người dự bị
- Cựu binh
- chiến binh
- liên bang
- lính nghĩa vụ
- quân nhân nghĩa vụ
- Gallowglass
- người gác
- Du kích
- Chiến tranh du kích
- bất thường
- chung thân
- bán quân sự
- lực lượng du kích
- Ngựa chiến
- châu lục
- Đối du kích
- chống du kích
- liên bang
- gi
- Kỵ binh mang giáo
- Dân quân
- Dân quân
- không chiến binh
- đảng phái
- lính cầm giáo
- người ném lao
Nearest Words of digger
Definitions and Meaning of digger in English
digger (n)
a laborer who digs
a machine for excavating
digger (n.)
One who, or that which, digs.
FAQs About the word digger
máy đào
a laborer who digs, a machine for excavatingOne who, or that which, digs.
quán quân,người ghi danh,hiến binh,- hiệp sĩ,tuyển dụng,Người dự bị,Cựu binh,chiến binh,liên bang,lính nghĩa vụ
Dân thường
digged => đào, diggable => đào được, digesture => tiêu hóa, digestor => ống tiêu hóa, digestive tube => Hệ tiêu hóa,