Vietnamese Meaning of dighter
Dighter
Other Vietnamese words related to Dighter
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dighter
- dighting => mặc quần áo
- digit => Chữ số
- digitain => Digitain
- digital => Kỹ thuật số
- digital arteries => Động mạch số hóa
- digital audiotape => Băng âm thanh kỹ thuật số
- digital camera => Máy ảnh kỹ thuật số
- digital clock => Đồng hồ điện tử
- digital communication => truyền thông kỹ thuật số
- digital communications technology => Công nghệ truyền thông kỹ thuật số
Definitions and Meaning of dighter in English
dighter (n.)
One who dights.
FAQs About the word dighter
Dighter
One who dights.
No synonyms found.
No antonyms found.
dighted => Được trang bị, dight => mặc đẹp, diggings => khai quật, digging up => Đào lên, digging => đào,