Vietnamese Meaning of gallowglass
Gallowglass
Other Vietnamese words related to Gallowglass
- quán quân
- lính nghĩa vụ
- máy đào
- hiến binh
- - hiệp sĩ
- tuyển dụng
- Người dự bị
- Ngựa chiến
- chiến binh
- liên bang
- Đối du kích
- chống du kích
- quân nhân nghĩa vụ
- người ghi danh
- người gác
- Du kích
- Chiến tranh du kích
- bất thường
- Dân quân
- bán quân sự
- lực lượng du kích
- người ném lao
- Cựu binh
- châu lục
- liên bang
- gi
- Kỵ binh mang giáo
- chung thân
- Dân quân
- không chiến binh
- đảng phái
- lính cầm giáo
Nearest Words of gallowglass
Definitions and Meaning of gallowglass in English
gallowglass (n.)
A heavy-armed foot soldier from Ireland and the Western Isles in the time of Edward /
FAQs About the word gallowglass
Gallowglass
A heavy-armed foot soldier from Ireland and the Western Isles in the time of Edward /
quán quân,lính nghĩa vụ,máy đào,hiến binh,- hiệp sĩ,tuyển dụng,Người dự bị,Ngựa chiến,chiến binh,liên bang
Dân thường
galloway => Galloway, gallow => giá treo cổ, gallous => giá treo cổ, gallotannic => Gallotannic, galloping => phi nước đại,