FAQs About the word arsenals

Kho vũ khí

a collection of weapons, an establishment for the manufacture or storage of arms and military equipment, store, repertoire, a place for the manufacture or stora

kho vũ khí,kho,kho hàng,bãi rác,pháo đài,pháo đài,tạp chí,kho lưu trữ,nhà kho,Pháo đài

No antonyms found.

arrowing => mũi tên, arrowed => mũi tên, arrivals => Đến, arrivé => đến, arriere-pensee => ý nghĩ ngầm,