Vietnamese Meaning of hiring freeze
Đóng băng tuyển dụng
Other Vietnamese words related to Đóng băng tuyển dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hiring freeze
Definitions and Meaning of hiring freeze in English
hiring freeze (n)
a freeze on hiring
FAQs About the word hiring freeze
Đóng băng tuyển dụng
a freeze on hiring
No synonyms found.
No antonyms found.
hiring => tuyển dụng, hires => thuê, hirer => người thuê, hire-purchase => mua trả góp, hireling => lính đánh thuê,