FAQs About the word hirsuteness

bệnh rậm lông

excessive hairinessHairiness.

nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,có lông,mềm mại,rậm lông

hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo

hirsute => nhiều lông, hirschsprung's disease => Bệnh Hirschsprung, hirschsprung => Bệnh Hirschsprung, hirschfeld => Hirschfeld, hirs => Hươu,