Vietnamese Meaning of positive muon
muon dương
Other Vietnamese words related to muon dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of positive muon
- positive magnetic pole => Cực từ bắc
- positive identification => Xác định danh tính tích cực
- positive fraud => Gian lận tích cực
- positive feedback => Phản hồi tích cực
- positive degree => cấp so sánh thường
- positive correlation => Tương quan thuận
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
- positive charge => điện tích dương
- positive => tích cực
- positioning => Định vị
- positive pole => Cực dương
- positive reinforcer => Bộ tăng cường tích cực
- positive reinforcing stimulus => Kích thích củng cố tích cực
- positive stimulus => Kích thích tích cực
- positively => tích cực
- positively charged => tích điện dương
- positiveness => tính tích cực
- positivism => Thực chứng học
- positivist => nhà thực chứng
- positivistic => thực chứng
Definitions and Meaning of positive muon in English
positive muon (n)
the antiparticle of a muon; decays to positron and neutrino and antineutrino
FAQs About the word positive muon
muon dương
the antiparticle of a muon; decays to positron and neutrino and antineutrino
No synonyms found.
No antonyms found.
positive magnetic pole => Cực từ bắc, positive identification => Xác định danh tính tích cực, positive fraud => Gian lận tích cực, positive feedback => Phản hồi tích cực, positive degree => cấp so sánh thường,